Có 2 kết quả:
自然现象 zì rán xiàn xiàng ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 自然現象 zì rán xiàn xiàng ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
zì rán xiàn xiàng ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural phenomenon
Bình luận 0
zì rán xiàn xiàng ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural phenomenon
Bình luận 0